Thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF6180dw


Sản phẩm liên quan
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF6180dw
 
IN   
Phương pháp in Máy in laser đen trắng
Tốc độ in In một mặt: Khổ A4: 33 trang/phút
Khổ Letter: 35 trang/phút
In đảo mặt: Khổ A4: 16,8 trang/phút,  8,4 tờ/phút
Khổ Letter: 17 trang/phút, 8,5 tờ/phút
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 11 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Khổ A4: Xấp xỉ 6 giây
Khổ Letter: Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục *(từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 5 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL 5e/6, PostScript 3
Phông chuẩn 45 phông (PCL / PS)
Tính năng in đảo mặt tự động Chuẩn
Khổ giấy để in đảo mặt tự động Khổ A4, Letter, Legal
* 60 đến 128g/m2
Lề in 5mm – lề trên, dưới, trái, phải (không phải khổ bao thư)
10mm – lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Tính năng in trực tiếp (thông qua USB host v1.1) Định dạng file: JPEG, TIFF
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp Sao chụp một mặt; Khổ A4: 33 trang/phút
Khổ Letter: 35 trang/phút
Sao chụp đảo mặt: Khổ A4: 16,8 trang/phút,  8,4 tờ/phút
Khổ Letter: 17 trang/phút, 8,5 tờ/phút
Độ phân giải bản sao Up to 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Khổ A4: Xấp xỉ 8 giây
Khổ Letter: Xấp xỉ 8 giây
Số bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
QUÉT
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Trình điều khiển tang cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Tính năng quét đảo mặt
Quét kéo Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (quét vào máy tính) với phần mềm ToolBox Có, USB và mạng làm việc
Quét vào USB / Phương tiện lưu trữ Có (thông qua USB host v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
GỬI
Phương pháp gửi SMB, E-mail
Chế độ màu Toàn màu, đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file SMB: JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF
E-mail: JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF
FAX
Tốc độ  modem 33,6Kbps
Độ phân giải fax 400 x 400dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*1) 512 trang
Quay số bằng phím tắt 19 số phím tắt, 181 số mã hóa
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) 200 số
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ Tối đa 199 số/ Tối đa 199 địa chỉ
Gửi fax liên tục Tối đa 210 địa chỉ
Fax đảo mặt (gửi fax)
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Có, 1 giờ
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF Khổ A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 
(tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Nguồn giấy (chuẩn) Khay Cassette 250 tờ 
Khay tay 50 tờ 
* Giấy thường (60-89g/m2)
Nguồn giấy (khay nạp giấy PF-44) Khay Cassette 500 tờ 
* Giấy thường (60-89g/m2)
Giấy ra 150 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal*, Letter, Executive
Khổ giấy (khay tay) Khổ A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khổ giấy (khay Cassette chọn thêm) A4, B5, A5, Legal*, Letter, Executive
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy khổ bao thư
Định lượng giấy (giấy Cassette chuẩn) Khay Cassette chuẩn: 60 đến 128g/m2
Khay tay: 60 đến 163g/m2
Khay Casssette chọn thêm: 60 đến 128g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Kết nối giao tiếp mạng làm việc chuẩn (có dây) Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP /dịch vụ ứng dụng IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Tính năng an ninh mạng Có dây: IP / lọc địa chỉ Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một nút đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
Hệ điều hành tương thích (*3) Windows 8 (32/64-bit)
Windows 7 (32/64-bit)
Windows Server 2012 (64-bit)(*2)
Windows Server 2008 R2 (64-bit)(*2)
Windows Server 2008 (32/64-bit)(*2)
Windows Vista (32/64-bit)
Windows Server 2003 (32/64-bit)(*2)
Windows XP (32/64-bit)
Mac OS X 10.5.8 & up
Linux(*4)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager
TÍNH NĂNG AN TOÀN VÀ CÁC TÍNH NĂNG KHÁC   
Chức năng đảm bảo an ninh In đảm bảo nguyên bản, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS
Quản lý ID theo phòng ban Có, lên tới 300 ID
In di động/ Đám mây In đám mây Google™
Apple® AirPrint™
In di động của Canon
Sổ địa chỉ LDAP
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 473 x 431mm
Trọng lượng 18,3kg (19,1kg khi có hộp mực)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.200W  hoặc thấp hơn
Trung bình, khi đang vận hành: 550W
Trung bình; khi đang ở chế độ Standby: Xấp xỉ 9W
Trung bình; khi đang ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 2,2W / 2,7W (kết nối không dây)
Chứng chỉ TEC ngôi sao năng lượng (mức tiêu thụ điện năng trung bình)
Mức ồn khi đang vận hành: Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh) : 53,0dB
Mức công suất âm: 6,8B
khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh) không nghe thấy
Mức công suất âm: không nghe thấy
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Ống mực (*7) Ống mực 319: 2.100 trang
Ống mực 319 II: 6.400 trang
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 50.000 trang
 

Chia sẻ:

Linh kiện liên quan

Bình luận Facebook