Cấu hình máy in Samsung SCX-4200


Sản phẩm liên quan
Máy in laser đa chức năng SamSung SCX-4200
Chức năng In
Tốc độ in (đen trắng) 18 trang / phút A4 (19 trang / phút Letter)
Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) 600 x 600 dpi
Độ phân giải 11 giây (từ chế độ chờ)
Ngôn ngữ SPL
Chức năng Copy
Thời gian copy bản đầu tiên (đen trắng) 11 giây (từ chế độ chờ)
Copy nhiều trang 1-99 trang
Tỷ lệ phóng to, thu nhỏ 50-200%
Các tính năng copy Copy CMT, 2 trang / mặt, Auto-fit, Nhân bản, copy poster
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tốc độ 18 trang / phút A4 (19 trang / phút Letter)
Chức năng Scan
Tương thích Chuẩn Twa, Chuẩn WIA
Phương pháp Màu CIS
Độ phân giải (quang học) 600 x 2,400 dpi
Độ phân giải (nâng cao) Tối đa 4,800 x 4,800 dpi
Scan to PC
Quản lý giấy
Số lượng giấy vào 250-tờ khay cassette (75 g/, 20 lbs), 1-tờ khay tay
Số lượng giấy ra 50-tờ mặt chữ úp(75 g/, 20 lbs), 1-tờ mặt chữ ngửa
Kích cỡ giấy Khay: Legal, A4, Letter, Oficio, Folio, Executive, B5, A5, A6 Khay tay: Legal,A4,Letter, Folio, Executive, B5, A5, A6, Oficio, Phong bì #10, DL, C5, C6, B5 - 76 x 127 mm (3" x 5") - 216 x 356 mm (8.5" x 14")
Loại giấy Khay: Plain Paper Khay tay : Plain Paper, phim đèn chiếu, Nhãn, bưu thiếp, Phong bì, Dày, Mỏng, Bond, Giấy màu, preprinted
Tổng quát
LCD 2 line x 16 characters
Bộ nhớ 8 MB
Hệ điều hành tương thích Windows 98/Me/2000/XP/Vista - Various Linux OS gồm Red Hat 7.1 trở lên, Mandrake 8.0 trở lên, SuSE 7.1 trở lên, Caldera OpenLux 3.1 trở lên, Turbo Lux 7.0 trở lên, Slackware 8.1 trở lên. - Mac. 10.3, 10.4.
Giao diện USB 2.0 (High Speed)
Độ ồn Khởi động: ít hơn 45 dBA, Stand by : ít hơn 38 dBA In : ít hơn 53 dBA
Công suất /tháng 10,000 trang
Kích thước (dài x rộng x cao) 409 x 362 x 232mm (16.1" x 14.3" x 9.1")
Cân nặng 9.3 kg
Consumables
Trữ lượng mực 3,000 trang tiêu chuẩn. Phù hợp với ISO/IEC 19752. Hộp mực đi kèm máy in trữ lượng 1,000 trang
Loại hộp mực đơn
Mã hộp mực SCX-D4200A
Tùy chọn
Tùy chọn Ethernet 10/100 Base TX (External) : ML-00ND
 
 

Chia sẻ:

Bình luận Facebook