Máy in Laser màu A3 Canon LBP9100cdn

4%
34074

42,900,000 VND (Giá bao gồm VAT)

Giá trước đây 44,275,000 VNDTiết kiệm 4%

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ Online
Mail đặt hàng:
Thông tin kỹ thuật
  • Tên máy in: Canon LASER SHOT LBP9100dn
  • Loại máy in: Laser màu
  • Khổ giấy in: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Custom (Width 100.0 ~ 297.0mm; Length 182.0 ~ 431.8mm)
  • Tốc độ in: A4 màu/trắng đen 20 trang/phút, A3 màu/trắng đen 10 trang/phút, in 2 mặt : A4 màu/trắng đen 10 trang/phút, A3 màu/trắng đen 7 trang/phút
  • Bộ nhớ ram: 32 MB ( không cần nâng cấp)
  • Độ phân giải:  1200 × 1200dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 Tốc độ cao, Network 10Base-T / 100Base-TX
  • Chức năng đặc biệt: in mạng , in 2 mặt tự động
  • Hiệu suất làm việc: 60,000 trang/tháng
  • Bảo hành: Chính hãng 12 Tháng
  • Giao hàng: Miễn phí trong phạm vi TP.HCM
  • ( Mực theo máy chỉ đạt 50% dung lượng mực mới 100%)

0914 174 991

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CỦA CÔNG TY NGUYỄN HỢP PHÁT

Chính sách giao hàng Mực in.

  • Mực in: Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt mực in: Phụ thu cho kỹ thuật 50.000đ/lần
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 1h tới 2h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Chi phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng

Chính sách giao hàng Máy in.

  • Máy in: Giao hàng miễn phí các quận nội thành (không bao gồm lắp đặt)
  • Giao hàng và cài đặt máy in: Phí cài đặt 200.000đ/lần (giới hạn 2 máy tính)
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 4h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng
Thông tin chi tiết
 

Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP9100Cdn

 
 
Loại máy Máy in lade
Tốc độ in  
In đơn sắc A4: 20trang/phút (ppm)*1*2
A3: 10trang/phút (ppm)*1*2
In màu A4: 20trang/phút (ppm)*1*2
A3: 10trang/phút (ppm)*1*2
In đúp A4: 10ảnh/phút*1*2
A3: 7ảnh/phút*1*2
Kích thước giấy tối đa A3
Phương pháp in In tia laser màu
Phương pháp sấy khô Sấy theo nhu cầu
Ngôn ngữ in CAPT (Công nghệ in cải tiến của Canon)
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200dpi 
9600dpi (tăng cường)
Thời gian làm nóng máy 
(khi máy in bật)
37 giây hoặc thấp hơn*3
Thời gian phục hồi 11 giây hoặc thấp hơn
Bản in đầu tiên  
Bản màu 13,3 giây
Bản đen trắng 10,5 giây
Cartridge mực*4 Cartridge 322: Mực đen: 6.500 trang 
C / M / Y: 7.500 trang
Cartridge 322 II: Mực đen: 13.000 trang 
C / M / Y: 15.000 trang
Starter: Mực đen: 3.100 trang 
C / M / Y: 4.000 trang
Trọng lượng giấy  
Khay giấy tiêu chuẩn 60 ~ 128g/m2
Khay giấy đa mục đích 60 ~ 220g/m2
Khay giấy Cassette tuỳ chọn PF-67 60 ~ 128g/m2
Khay giấy vào  
Khay giấy Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay giấy đa mục đích 100 tờ
Khay Cassette tuỳ chọn PF-67 500 tờ x 3
Dung lượng giấy tối đa 1.850 tờ
Kích thước giấy  
Khay giấy tiêu chuẩn A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, 16K, 8K (Trung quốc), 
Executive (Các nước khác) / Tuỳ chọn 
(Chiều rộng 100,0 ~ 297,0mm; Chiều dài 182,0 ~ 431,8mm)
Khay giấy Cassette tuỳ chọn PF-67 A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Tuỳ chọn 
(Chiều rộng 210,0 ~ 297,0mm; Chiều dài 210,0 ~ 431,8mm)
Khay giấy đa mục đích A3, B4, A4, B5, A5, 12 x 18, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 16K, 8K, Envelope (DL, COM-10, C5, B5, Monarch), Tuỳ chọn 
(Chiều rộng 76,2 ~ 320,0mm x Chiều dài 127,0 ~ 1200mm)
Khay giấy ra  
Giấy ra bên dưới (dựa trên 64g/m2) 250 tờ
In đảo trở 2 mặt tự động
Bộ nhớ RAM 32MB (không cần thiết phải nâng cấp)
Chế độ vận hành 
(ngôn ngữ miêu tả trang)
Công nghệ in cải tiến của Canon (CAPT 3.1)
Giao diện  
USB USB 2.0 tốc độ cao
Mạng làm việc 10Base-T / 100Base-TX
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 2000 / XP / 2003 / Vista / 2008 Mac OS 10.4.9 hoặc các phiên bản mới hơn*5 / Linux*5
Điện năng tiêu thụ  
Tối đa 1100W hoặc thấp hơn
Khi in Xấp xỉ 320W
Khi ở chế độ chờ Xấp xỉ 30W
Khi nghỉ Xấp xỉ 1,5W
Energy Star Tỉ lệ TEC ở mức 0,9kWh (Tiêu thụ điện năng trung bình)
Kích thước (W x D x H) 545 x 591 x 361mm
Trọng lượng 
(chỉ tính riêng trọng lượng thân máy)
Xấp xỉ 34kg
Các yêu cầu về điện năng AC 220 – 240V ± 10%, 50 / 60Hz (± 2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 32.5°C
Độ ẩm: 20 ~ 80% RH (không ngưng tụ)
Hộp mực Waste 150.000 trang
Chu kỳ làm việc 60.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng 1,250 - 5,000 trang
 
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
   
*1 Tốc độ in có thể giảm tuỳ thuộc vào các cài đặt về kích thước, loại giấy, số lượng trang in và cài đặt chế độ chỉnh sửa.
*2 Nếu sử dụng máy in liên tục trong một thời gian kéo dài thêm, nhiệt độ bên trong máy in có thể tăng làm kích hoạt cơ chế an toàn và thao tác in sẽ bị dừng tạm thời.
*3 Có thể khác nhau tuỳ thuộc vào môi trường đầu ra.
*4 Hiệu suất trung bình của cartridge mực như sau:
Cartridge mực thay thế
- Hiệu suất trung bình của cartridge mực K (mực đen): 13.000 trang.
- Hiệu suất trung bình của hỗn hợp cartridge mực C (lục lam), M (đỏ tươi), và Y (vàng): 15.000 trang.
Cartridge mực đi kèm máy in này
- Hiệu suất trung bình của cartridge mực K (mực đen) 3.100 trang.
- Hiệu suất trung bình của hỗn hợp cartridge mực C (lục lam), M (đỏ tươi), và Y (vàng): 4.000 trang.
Hiệu suất trung bình dựa theo "ISO / IEC 19798" khi in giấy cỡ A4 với cài đặt mật độ in mặc định.
*5 Có thể tải về tại đây.
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá